Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,02336 | රු 0,02383 | 0,44% |
3 tháng | රු 0,02336 | රු 0,02535 | 6,51% |
1 năm | රු 0,02336 | රු 0,02859 | 13,61% |
2 năm | රු 0,02336 | රු 0,03361 | 26,60% |
3 năm | රු 0,01842 | රු 0,03361 | 26,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
лв 100 | රු 2,3678 |
лв 500 | රු 11,839 |
лв 1.000 | රු 23,678 |
лв 2.500 | රු 59,194 |
лв 5.000 | රු 118,39 |
лв 10.000 | රු 236,78 |
лв 25.000 | රු 591,94 |
лв 50.000 | රු 1.183,88 |
лв 100.000 | රු 2.367,76 |
лв 500.000 | රු 11.839 |
лв 1.000.000 | රු 23.678 |
лв 2.500.000 | රු 59.194 |
лв 5.000.000 | රු 118.388 |
лв 10.000.000 | රු 236.776 |
лв 50.000.000 | රු 1.183.878 |