Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / LKR Đảo
лв
=
රු
15/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,02336 රු 0,02383 0,44%
3 tháng රු 0,02336 රු 0,02535 6,51%
1 năm රු 0,02336 රු 0,02859 13,61%
2 năm රු 0,02336 රු 0,03361 26,60%
3 năm රු 0,01842 රු 0,03361 26,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Rupee Sri Lanka (LKR)
лв 100රු 2,3678
лв 500රු 11,839
лв 1.000රු 23,678
лв 2.500රු 59,194
лв 5.000රු 118,39
лв 10.000රු 236,78
лв 25.000රු 591,94
лв 50.000රු 1.183,88
лв 100.000රු 2.367,76
лв 500.000රු 11.839
лв 1.000.000රු 23.678
лв 2.500.000රු 59.194
лв 5.000.000රු 118.388
лв 10.000.000රු 236.776
лв 50.000.000රු 1.183.878