Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,1202 | Bs 0,1233 | 0,65% |
3 tháng | Bs 0,1159 | Bs 0,1233 | 5,60% |
1 năm | Bs 0,08074 | Bs 0,1233 | 51,60% |
2 năm | Bs 0,01300 | Bs 0,1233 | 841,28% |
3 năm | Bs 0,01246 | Bs 703.158.193.312.924.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Bolivar Venezuela (VES) |
රු 100 | Bs 12,235 |
රු 500 | Bs 61,177 |
රු 1.000 | Bs 122,35 |
රු 2.500 | Bs 305,88 |
රු 5.000 | Bs 611,77 |
රු 10.000 | Bs 1.223,53 |
රු 25.000 | Bs 3.058,83 |
රු 50.000 | Bs 6.117,66 |
රු 100.000 | Bs 12.235 |
රු 500.000 | Bs 61.177 |
රු 1.000.000 | Bs 122.353 |
රු 2.500.000 | Bs 305.883 |
රු 5.000.000 | Bs 611.766 |
රු 10.000.000 | Bs 1.223.532 |
රු 50.000.000 | Bs 6.117.659 |