Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / VES Đảo
රු
=
Bs
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,1202 Bs 0,1233 0,65%
3 tháng Bs 0,1159 Bs 0,1233 5,60%
1 năm Bs 0,08074 Bs 0,1233 51,60%
2 năm Bs 0,01300 Bs 0,1233 841,28%
3 năm Bs 0,01246 Bs 703.158.193.312.924.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Bolivar Venezuela (VES)
රු 100Bs 12,235
රු 500Bs 61,177
රු 1.000Bs 122,35
රු 2.500Bs 305,88
රු 5.000Bs 611,77
රු 10.000Bs 1.223,53
රු 25.000Bs 3.058,83
රු 50.000Bs 6.117,66
රු 100.000Bs 12.235
රු 500.000Bs 61.177
රු 1.000.000Bs 122.353
රු 2.500.000Bs 305.883
රු 5.000.000Bs 611.766
රු 10.000.000Bs 1.223.532
රු 50.000.000Bs 6.117.659