Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / LKR Đảo
Bs
=
රු
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 8,1115 රු 8,3186 0,18%
3 tháng රු 8,1115 රු 8,6284 4,42%
1 năm රු 8,1115 රු 12,283 33,05%
2 năm රු 8,1115 රු 76,897 89,31%
3 năm රු 0,0000000000000 රු 80,257 12.274.324,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Rupee Sri Lanka (LKR)
Bs 1රු 8,2468
Bs 5රු 41,234
Bs 10රු 82,468
Bs 25රු 206,17
Bs 50රු 412,34
Bs 100රු 824,68
Bs 250රු 2.061,69
Bs 500රු 4.123,38
Bs 1.000රු 8.246,75
Bs 5.000රු 41.234
Bs 10.000රු 82.468
Bs 25.000රු 206.169
Bs 50.000රු 412.338
Bs 100.000රු 824.675
Bs 500.000රු 4.123.377