Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 8,1115 | රු 8,3186 | 0,18% |
3 tháng | රු 8,1115 | රු 8,6284 | 4,42% |
1 năm | රු 8,1115 | රු 12,283 | 33,05% |
2 năm | රු 8,1115 | රු 76,897 | 89,31% |
3 năm | රු 0,0000000000000 | රු 80,257 | 12.274.324,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
Bs 1 | රු 8,2468 |
Bs 5 | රු 41,234 |
Bs 10 | රු 82,468 |
Bs 25 | රු 206,17 |
Bs 50 | රු 412,34 |
Bs 100 | රු 824,68 |
Bs 250 | රු 2.061,69 |
Bs 500 | රු 4.123,38 |
Bs 1.000 | රු 8.246,75 |
Bs 5.000 | රු 41.234 |
Bs 10.000 | රු 82.468 |
Bs 25.000 | රු 206.169 |
Bs 50.000 | රු 412.338 |
Bs 100.000 | රු 824.675 |
Bs 500.000 | රු 4.123.377 |