Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 0,8279 | YER 0,8448 | 0,22% |
3 tháng | YER 0,7987 | YER 0,8448 | 4,75% |
1 năm | YER 0,7539 | YER 0,8672 | 5,31% |
2 năm | YER 0,6755 | YER 0,8672 | 17,88% |
3 năm | YER 0,6717 | YER 1,2713 | 34,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rial Yemen (YER) |
රු 1 | YER 0,8366 |
රු 5 | YER 4,1829 |
රු 10 | YER 8,3658 |
රු 25 | YER 20,915 |
රු 50 | YER 41,829 |
රු 100 | YER 83,658 |
රු 250 | YER 209,15 |
රු 500 | YER 418,29 |
රු 1.000 | YER 836,58 |
රු 5.000 | YER 4.182,92 |
රු 10.000 | YER 8.365,85 |
රු 25.000 | YER 20.915 |
රු 50.000 | YER 41.829 |
රු 100.000 | YER 83.658 |
රු 500.000 | YER 418.292 |