Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / YER Đảo
රු
=
YER
14/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,8279 YER 0,8448 0,22%
3 tháng YER 0,7987 YER 0,8448 4,75%
1 năm YER 0,7539 YER 0,8672 5,31%
2 năm YER 0,6755 YER 0,8672 17,88%
3 năm YER 0,6717 YER 1,2713 34,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rial Yemen (YER)
රු 1YER 0,8366
රු 5YER 4,1829
රු 10YER 8,3658
රු 25YER 20,915
රු 50YER 41,829
රු 100YER 83,658
රු 250YER 209,15
රු 500YER 418,29
රු 1.000YER 836,58
රු 5.000YER 4.182,92
රු 10.000YER 8.365,85
රු 25.000YER 20.915
රු 50.000YER 41.829
රු 100.000YER 83.658
රු 500.000YER 418.292