Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 1,1837 | රු 1,2078 | 0,55% |
3 tháng | රු 1,1837 | රු 1,2528 | 4,83% |
1 năm | රු 1,1531 | රු 1,3265 | 6,13% |
2 năm | රු 1,1531 | රු 1,4887 | 17,69% |
3 năm | රු 0,7866 | රු 1,4887 | 50,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
YER 1 | රු 1,1936 |
YER 5 | රු 5,9682 |
YER 10 | රු 11,936 |
YER 25 | රු 29,841 |
YER 50 | රු 59,682 |
YER 100 | රු 119,36 |
YER 250 | රු 298,41 |
YER 500 | රු 596,82 |
YER 1.000 | රු 1.193,64 |
YER 5.000 | රු 5.968,18 |
YER 10.000 | රු 11.936 |
YER 25.000 | රු 29.841 |
YER 50.000 | රු 59.682 |
YER 100.000 | රු 119.364 |
YER 500.000 | රු 596.818 |