Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / LKR Đảo
YER
=
රු
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 1,1837 රු 1,2078 0,55%
3 tháng රු 1,1837 රු 1,2528 4,83%
1 năm රු 1,1531 රු 1,3265 6,13%
2 năm රු 1,1531 රු 1,4887 17,69%
3 năm රු 0,7866 රු 1,4887 50,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Rupee Sri Lanka (LKR)
YER 1රු 1,1936
YER 5රු 5,9682
YER 10රු 11,936
YER 25රු 29,841
YER 50රු 59,682
YER 100රු 119,36
YER 250රු 298,41
YER 500රු 596,82
YER 1.000රු 1.193,64
YER 5.000රු 5.968,18
YER 10.000රු 11.936
YER 25.000රු 29.841
YER 50.000රු 59.682
YER 100.000රු 119.364
YER 500.000රු 596.818