Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,06143 | R 0,06408 | 3,28% |
3 tháng | R 0,06047 | R 0,06408 | 0,51% |
1 năm | R 0,05293 | R 0,06851 | 1,65% |
2 năm | R 0,04223 | R 0,06851 | 35,61% |
3 năm | R 0,04223 | R 0,07996 | 14,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Rand Nam Phi (ZAR) |
රු 100 | R 6,1588 |
රු 500 | R 30,794 |
රු 1.000 | R 61,588 |
රු 2.500 | R 153,97 |
රු 5.000 | R 307,94 |
රු 10.000 | R 615,88 |
රු 25.000 | R 1.539,70 |
රු 50.000 | R 3.079,41 |
රු 100.000 | R 6.158,82 |
රු 500.000 | R 30.794 |
රු 1.000.000 | R 61.588 |
රු 2.500.000 | R 153.970 |
රු 5.000.000 | R 307.941 |
රු 10.000.000 | R 615.882 |
රු 50.000.000 | R 3.079.408 |