Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / ZAR Đảo
රු
=
R
14/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 0,06143 R 0,06408 3,28%
3 tháng R 0,06047 R 0,06408 0,51%
1 năm R 0,05293 R 0,06851 1,65%
2 năm R 0,04223 R 0,06851 35,61%
3 năm R 0,04223 R 0,07996 14,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Rand Nam Phi (ZAR)
රු 100R 6,1588
රු 500R 30,794
රු 1.000R 61,588
රු 2.500R 153,97
රු 5.000R 307,94
රු 10.000R 615,88
රු 25.000R 1.539,70
රු 50.000R 3.079,41
රු 100.000R 6.158,82
රු 500.000R 30.794
රු 1.000.000R 61.588
රු 2.500.000R 153.970
රු 5.000.000R 307.941
රු 10.000.000R 615.882
රු 50.000.000R 3.079.408