Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 15,605 | රු 16,133 | 0,56% |
3 tháng | රු 15,605 | රු 16,664 | 3,69% |
1 năm | රු 14,597 | රු 18,892 | 8,75% |
2 năm | රු 14,597 | රු 23,677 | 28,33% |
3 năm | රු 12,506 | රු 23,677 | 17,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
R 1 | රු 16,054 |
R 5 | රු 80,268 |
R 10 | රු 160,54 |
R 25 | රු 401,34 |
R 50 | රු 802,68 |
R 100 | රු 1.605,37 |
R 250 | රු 4.013,42 |
R 500 | රු 8.026,84 |
R 1.000 | රු 16.054 |
R 5.000 | රු 80.268 |
R 10.000 | රු 160.537 |
R 25.000 | රු 401.342 |
R 50.000 | රු 802.684 |
R 100.000 | රු 1.605.369 |
R 500.000 | රු 8.026.843 |