Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / LKR Đảo
R
=
රු
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 15,605 රු 16,133 0,56%
3 tháng රු 15,605 රු 16,664 3,69%
1 năm රු 14,597 රු 18,892 8,75%
2 năm රු 14,597 රු 23,677 28,33%
3 năm රු 12,506 රු 23,677 17,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Rupee Sri Lanka (LKR)
R 1රු 16,054
R 5රු 80,268
R 10රු 160,54
R 25රු 401,34
R 50රු 802,68
R 100රු 1.605,37
R 250රු 4.013,42
R 500රු 8.026,84
R 1.000රු 16.054
R 5.000රු 80.268
R 10.000රු 160.537
R 25.000රු 401.342
R 50.000රු 802.684
R 100.000රු 1.605.369
R 500.000රු 8.026.843