Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / ZMW Đảo
රු
=
ZK
14/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,08353 ZK 0,09166 9,44%
3 tháng ZK 0,07286 ZK 0,09166 6,95%
1 năm ZK 0,05512 ZK 0,09166 56,65%
2 năm ZK 0,04175 ZK 0,09166 94,75%
3 năm ZK 0,04175 ZK 0,1145 19,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Kwacha Zambia (ZMW)
රු 100ZK 8,5928
රු 500ZK 42,964
රු 1.000ZK 85,928
රු 2.500ZK 214,82
රු 5.000ZK 429,64
රු 10.000ZK 859,28
රු 25.000ZK 2.148,19
රු 50.000ZK 4.296,39
රු 100.000ZK 8.592,77
රු 500.000ZK 42.964
රු 1.000.000ZK 85.928
රු 2.500.000ZK 214.819
රු 5.000.000ZK 429.639
රු 10.000.000ZK 859.277
රු 50.000.000ZK 4.296.386