Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,08353 | ZK 0,09166 | 9,44% |
3 tháng | ZK 0,07286 | ZK 0,09166 | 6,95% |
1 năm | ZK 0,05512 | ZK 0,09166 | 56,65% |
2 năm | ZK 0,04175 | ZK 0,09166 | 94,75% |
3 năm | ZK 0,04175 | ZK 0,1145 | 19,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Kwacha Zambia (ZMW) |
රු 100 | ZK 8,5928 |
රු 500 | ZK 42,964 |
රු 1.000 | ZK 85,928 |
රු 2.500 | ZK 214,82 |
රු 5.000 | ZK 429,64 |
රු 10.000 | ZK 859,28 |
රු 25.000 | ZK 2.148,19 |
රු 50.000 | ZK 4.296,39 |
රු 100.000 | ZK 8.592,77 |
රු 500.000 | ZK 42.964 |
රු 1.000.000 | ZK 85.928 |
රු 2.500.000 | ZK 214.819 |
රු 5.000.000 | ZK 429.639 |
රු 10.000.000 | ZK 859.277 |
රු 50.000.000 | ZK 4.296.386 |