Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / LKR Đảo
ZK
=
රු
17/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 10,910 රු 12,048 1,59%
3 tháng රු 10,910 රු 13,725 6,69%
1 năm රු 10,910 රු 18,143 28,86%
2 năm රු 10,910 රු 23,950 43,02%
3 năm රු 8,7314 රු 23,950 33,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Rupee Sri Lanka (LKR)
ZK 1රු 11,902
ZK 5රු 59,508
ZK 10රු 119,02
ZK 25රු 297,54
ZK 50රු 595,08
ZK 100රු 1.190,16
ZK 250රු 2.975,40
ZK 500රු 5.950,80
ZK 1.000රු 11.902
ZK 5.000රු 59.508
ZK 10.000රු 119.016
ZK 25.000රු 297.540
ZK 50.000රු 595.080
ZK 100.000රු 1.190.160
ZK 500.000රු 5.950.802