Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 10,910 | රු 12,048 | 1,59% |
3 tháng | රු 10,910 | රු 13,725 | 6,69% |
1 năm | රු 10,910 | රු 18,143 | 28,86% |
2 năm | රු 10,910 | රු 23,950 | 43,02% |
3 năm | රු 8,7314 | රු 23,950 | 33,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
ZK 1 | රු 11,902 |
ZK 5 | රු 59,508 |
ZK 10 | රු 119,02 |
ZK 25 | රු 297,54 |
ZK 50 | රු 595,08 |
ZK 100 | රු 1.190,16 |
ZK 250 | රු 2.975,40 |
ZK 500 | රු 5.950,80 |
ZK 1.000 | රු 11.902 |
ZK 5.000 | රු 59.508 |
ZK 10.000 | රු 119.016 |
ZK 25.000 | රු 297.540 |
ZK 50.000 | රු 595.080 |
ZK 100.000 | රු 1.190.160 |
ZK 500.000 | රු 5.950.802 |