Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,7206 | P 0,7607 | 1,58% |
3 tháng | P 0,7140 | P 0,7607 | 2,29% |
1 năm | P 0,6964 | P 0,7607 | 4,48% |
2 năm | P 0,6964 | P 0,7836 | 1,52% |
3 năm | P 0,6964 | P 0,7988 | 2,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Pula Botswana (BWP) |
L 1 | P 0,7378 |
L 5 | P 3,6889 |
L 10 | P 7,3778 |
L 25 | P 18,444 |
L 50 | P 36,889 |
L 100 | P 73,778 |
L 250 | P 184,44 |
L 500 | P 368,89 |
L 1.000 | P 737,78 |
L 5.000 | P 3.688,89 |
L 10.000 | P 7.377,77 |
L 25.000 | P 18.444 |
L 50.000 | P 36.889 |
L 100.000 | P 73.778 |
L 500.000 | P 368.889 |