Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / IDR Đảo
L
=
Rp
03/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 844,62 Rp 866,14 2,44%
3 tháng Rp 810,12 Rp 866,14 3,53%
1 năm Rp 752,90 Rp 866,14 7,90%
2 năm Rp 752,90 Rp 953,84 4,65%
3 năm Rp 752,90 Rp 1.057,72 13,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Rupiah Indonesia (IDR)
L 1Rp 864,04
L 5Rp 4.320,19
L 10Rp 8.640,37
L 25Rp 21.601
L 50Rp 43.202
L 100Rp 86.404
L 250Rp 216.009
L 500Rp 432.019
L 1.000Rp 864.037
L 5.000Rp 4.320.186
L 10.000Rp 8.640.371
L 25.000Rp 21.600.928
L 50.000Rp 43.201.855
L 100.000Rp 86.403.711
L 500.000Rp 432.018.553