Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 844,62 | Rp 866,14 | 2,44% |
3 tháng | Rp 810,12 | Rp 866,14 | 3,53% |
1 năm | Rp 752,90 | Rp 866,14 | 7,90% |
2 năm | Rp 752,90 | Rp 953,84 | 4,65% |
3 năm | Rp 752,90 | Rp 1.057,72 | 13,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Rupiah Indonesia (IDR) |
L 1 | Rp 864,04 |
L 5 | Rp 4.320,19 |
L 10 | Rp 8.640,37 |
L 25 | Rp 21.601 |
L 50 | Rp 43.202 |
L 100 | Rp 86.404 |
L 250 | Rp 216.009 |
L 500 | Rp 432.019 |
L 1.000 | Rp 864.037 |
L 5.000 | Rp 4.320.186 |
L 10.000 | Rp 8.640.371 |
L 25.000 | Rp 21.600.928 |
L 50.000 | Rp 43.201.855 |
L 100.000 | Rp 86.403.711 |
L 500.000 | Rp 432.018.553 |