Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / LYD Đảo
L
=
LD
15/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,2535 LD 0,2646 2,93%
3 tháng LD 0,2505 LD 0,2646 4,44%
1 năm LD 0,2439 LD 0,2702 6,74%
2 năm LD 0,2439 LD 0,3134 10,24%
3 năm LD 0,2439 LD 0,3293 15,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Dinar Libya (LYD)
L 100LD 26,419
L 500LD 132,10
L 1.000LD 264,19
L 2.500LD 660,48
L 5.000LD 1.320,95
L 10.000LD 2.641,91
L 25.000LD 6.604,77
L 50.000LD 13.210
L 100.000LD 26.419
L 500.000LD 132.095
L 1.000.000LD 264.191
L 2.500.000LD 660.477
L 5.000.000LD 1.320.955
L 10.000.000LD 2.641.909
L 50.000.000LD 13.209.546