Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / LSL Đảo
LD
=
L
16/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,7691 L 3,9450 4,46%
3 tháng L 3,7691 L 3,9925 3,19%
1 năm L 3,7009 L 4,1008 5,41%
2 năm L 3,1906 L 4,1008 12,47%
3 năm L 3,0364 L 4,1008 18,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Loti Lesotho (LSL)
LD 1L 3,7605
LD 5L 18,802
LD 10L 37,605
LD 25L 94,012
LD 50L 188,02
LD 100L 376,05
LD 250L 940,12
LD 500L 1.880,23
LD 1.000L 3.760,47
LD 5.000L 18.802
LD 10.000L 37.605
LD 25.000L 94.012
LD 50.000L 188.023
LD 100.000L 376.047
LD 500.000L 1.880.233