Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 109,29 | K 114,26 | 2,33% |
3 tháng | K 108,71 | K 114,26 | 4,20% |
1 năm | K 106,18 | K 119,04 | 4,52% |
2 năm | K 106,18 | K 129,10 | 0,79% |
3 năm | K 106,18 | K 131,80 | 4,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Kyat Myanmar (MMK) |
L 1 | K 114,34 |
L 5 | K 571,68 |
L 10 | K 1.143,36 |
L 25 | K 2.858,41 |
L 50 | K 5.716,81 |
L 100 | K 11.434 |
L 250 | K 28.584 |
L 500 | K 57.168 |
L 1.000 | K 114.336 |
L 5.000 | K 571.681 |
L 10.000 | K 1.143.362 |
L 25.000 | K 2.858.405 |
L 50.000 | K 5.716.810 |
L 100.000 | K 11.433.620 |
L 500.000 | K 57.168.100 |