Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,008770 | L 0,009150 | 0,35% |
3 tháng | L 0,008770 | L 0,009199 | 2,35% |
1 năm | L 0,008401 | L 0,009418 | 0,94% |
2 năm | L 0,007746 | L 0,009418 | 1,49% |
3 năm | L 0,007587 | L 0,009418 | 2,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Loti Lesotho (LSL) |
K 1.000 | L 8,8402 |
K 5.000 | L 44,201 |
K 10.000 | L 88,402 |
K 25.000 | L 221,01 |
K 50.000 | L 442,01 |
K 100.000 | L 884,02 |
K 250.000 | L 2.210,05 |
K 500.000 | L 4.420,10 |
K 1.000.000 | L 8.840,20 |
K 5.000.000 | L 44.201 |
K 10.000.000 | L 88.402 |
K 25.000.000 | L 221.005 |
K 50.000.000 | L 442.010 |
K 100.000.000 | L 884.020 |
K 500.000.000 | L 4.420.101 |