Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,4199 | MOP$ 0,4381 | 3,44% |
3 tháng | MOP$ 0,4170 | MOP$ 0,4381 | 3,43% |
1 năm | MOP$ 0,4079 | MOP$ 0,4561 | 3,37% |
2 năm | MOP$ 0,4079 | MOP$ 0,5296 | 11,51% |
3 năm | MOP$ 0,4079 | MOP$ 0,5903 | 22,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Pataca Ma Cao (MOP) |
L 10 | MOP$ 4,3674 |
L 50 | MOP$ 21,837 |
L 100 | MOP$ 43,674 |
L 250 | MOP$ 109,18 |
L 500 | MOP$ 218,37 |
L 1.000 | MOP$ 436,74 |
L 2.500 | MOP$ 1.091,84 |
L 5.000 | MOP$ 2.183,68 |
L 10.000 | MOP$ 4.367,37 |
L 50.000 | MOP$ 21.837 |
L 100.000 | MOP$ 43.674 |
L 250.000 | MOP$ 109.184 |
L 500.000 | MOP$ 218.368 |
L 1.000.000 | MOP$ 436.737 |
L 5.000.000 | MOP$ 2.183.684 |