Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,2880 | L 2,3816 | 0,82% |
3 tháng | L 2,2880 | L 2,3979 | 2,53% |
1 năm | L 2,1923 | L 2,4514 | 0,66% |
2 năm | L 1,8883 | L 2,4514 | 14,67% |
3 năm | L 1,6941 | L 2,4514 | 29,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Loti Lesotho (LSL) |
MOP$ 1 | L 2,2907 |
MOP$ 5 | L 11,453 |
MOP$ 10 | L 22,907 |
MOP$ 25 | L 57,267 |
MOP$ 50 | L 114,53 |
MOP$ 100 | L 229,07 |
MOP$ 250 | L 572,67 |
MOP$ 500 | L 1.145,33 |
MOP$ 1.000 | L 2.290,66 |
MOP$ 5.000 | L 11.453 |
MOP$ 10.000 | L 22.907 |
MOP$ 25.000 | L 57.267 |
MOP$ 50.000 | L 114.533 |
MOP$ 100.000 | L 229.066 |
MOP$ 500.000 | L 1.145.331 |