Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / MUR Đảo
L
=
15/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,4205 2,5142 2,41%
3 tháng 2,3656 2,5317 3,00%
1 năm 2,2723 2,5968 5,41%
2 năm 2,2723 2,8943 5,68%
3 năm 2,2723 3,1143 12,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Rupee Mauritius (MUR)
L 1 2,4960
L 5 12,480
L 10 24,960
L 25 62,401
L 50 124,80
L 100 249,60
L 250 624,01
L 500 1.248,01
L 1.000 2.496,03
L 5.000 12.480
L 10.000 24.960
L 25.000 62.401
L 50.000 124.801
L 100.000 249.603
L 500.000 1.248.013