Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 2,4205 | ₨ 2,5142 | 2,41% |
3 tháng | ₨ 2,3656 | ₨ 2,5317 | 3,00% |
1 năm | ₨ 2,2723 | ₨ 2,5968 | 5,41% |
2 năm | ₨ 2,2723 | ₨ 2,8943 | 5,68% |
3 năm | ₨ 2,2723 | ₨ 3,1143 | 12,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Rupee Mauritius (MUR) |
L 1 | ₨ 2,4960 |
L 5 | ₨ 12,480 |
L 10 | ₨ 24,960 |
L 25 | ₨ 62,401 |
L 50 | ₨ 124,80 |
L 100 | ₨ 249,60 |
L 250 | ₨ 624,01 |
L 500 | ₨ 1.248,01 |
L 1.000 | ₨ 2.496,03 |
L 5.000 | ₨ 12.480 |
L 10.000 | ₨ 24.960 |
L 25.000 | ₨ 62.401 |
L 50.000 | ₨ 124.801 |
L 100.000 | ₨ 249.603 |
L 500.000 | ₨ 1.248.013 |