Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / LSL Đảo
=
L
10/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,3950 L 0,4131 0,32%
3 tháng L 0,3950 L 0,4227 3,83%
1 năm L 0,3851 L 0,4401 1,02%
2 năm L 0,3455 L 0,4401 7,73%
3 năm L 0,3211 L 0,4401 18,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Loti Lesotho (LSL)
10L 3,9929
50L 19,965
100L 39,929
250L 99,823
500L 199,65
1.000L 399,29
2.500L 998,23
5.000L 1.996,47
10.000L 3.992,93
50.000L 19.965
100.000L 39.929
250.000L 99.823
500.000L 199.647
1.000.000L 399.293
5.000.000L 1.996.466