Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,3950 | L 0,4131 | 0,32% |
3 tháng | L 0,3950 | L 0,4227 | 3,83% |
1 năm | L 0,3851 | L 0,4401 | 1,02% |
2 năm | L 0,3455 | L 0,4401 | 7,73% |
3 năm | L 0,3211 | L 0,4401 | 18,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Loti Lesotho (LSL) |
₨ 10 | L 3,9929 |
₨ 50 | L 19,965 |
₨ 100 | L 39,929 |
₨ 250 | L 99,823 |
₨ 500 | L 199,65 |
₨ 1.000 | L 399,29 |
₨ 2.500 | L 998,23 |
₨ 5.000 | L 1.996,47 |
₨ 10.000 | L 3.992,93 |
₨ 50.000 | L 19.965 |
₨ 100.000 | L 39.929 |
₨ 250.000 | L 99.823 |
₨ 500.000 | L 199.647 |
₨ 1.000.000 | L 399.293 |
₨ 5.000.000 | L 1.996.466 |