Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / MWK Đảo
L
=
MK
15/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 90,739 MK 94,926 2,50%
3 tháng MK 87,514 MK 94,926 7,26%
1 năm MK 52,197 MK 94,926 77,69%
2 năm MK 50,024 MK 94,926 89,76%
3 năm MK 50,024 MK 94,926 69,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Kwacha Malawi (MWK)
L 1MK 94,904
L 5MK 474,52
L 10MK 949,04
L 25MK 2.372,59
L 50MK 4.745,19
L 100MK 9.490,37
L 250MK 23.726
L 500MK 47.452
L 1.000MK 94.904
L 5.000MK 474.519
L 10.000MK 949.037
L 25.000MK 2.372.593
L 50.000MK 4.745.187
L 100.000MK 9.490.373
L 500.000MK 47.451.865