Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 90,739 | MK 94,926 | 2,50% |
3 tháng | MK 87,514 | MK 94,926 | 7,26% |
1 năm | MK 52,197 | MK 94,926 | 77,69% |
2 năm | MK 50,024 | MK 94,926 | 89,76% |
3 năm | MK 50,024 | MK 94,926 | 69,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Kwacha Malawi (MWK) |
L 1 | MK 94,904 |
L 5 | MK 474,52 |
L 10 | MK 949,04 |
L 25 | MK 2.372,59 |
L 50 | MK 4.745,19 |
L 100 | MK 9.490,37 |
L 250 | MK 23.726 |
L 500 | MK 47.452 |
L 1.000 | MK 94.904 |
L 5.000 | MK 474.519 |
L 10.000 | MK 949.037 |
L 25.000 | MK 2.372.593 |
L 50.000 | MK 4.745.187 |
L 100.000 | MK 9.490.373 |
L 500.000 | MK 47.451.865 |