Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01049 | L 0,01102 | 4,16% |
3 tháng | L 0,01049 | L 0,01143 | 5,89% |
1 năm | L 0,01049 | L 0,01916 | 43,32% |
2 năm | L 0,01049 | L 0,01982 | 47,05% |
3 năm | L 0,01049 | L 0,01999 | 41,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Loti Lesotho (LSL) |
MK 100 | L 1,0456 |
MK 500 | L 5,2282 |
MK 1.000 | L 10,456 |
MK 2.500 | L 26,141 |
MK 5.000 | L 52,282 |
MK 10.000 | L 104,56 |
MK 25.000 | L 261,41 |
MK 50.000 | L 522,82 |
MK 100.000 | L 1.045,63 |
MK 500.000 | L 5.228,17 |
MK 1.000.000 | L 10.456 |
MK 2.500.000 | L 26.141 |
MK 5.000.000 | L 52.282 |
MK 10.000.000 | L 104.563 |
MK 50.000.000 | L 522.817 |