Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / MXN Đảo
L
=
Mex$
15/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,8826 Mex$ 0,9161 3,51%
3 tháng Mex$ 0,8681 Mex$ 0,9161 2,29%
1 năm Mex$ 0,8681 Mex$ 0,9683 0,34%
2 năm Mex$ 0,8681 Mex$ 1,2914 26,14%
3 năm Mex$ 0,8681 Mex$ 1,4780 34,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Peso Mexico (MXN)
L 1Mex$ 0,9181
L 5Mex$ 4,5903
L 10Mex$ 9,1805
L 25Mex$ 22,951
L 50Mex$ 45,903
L 100Mex$ 91,805
L 250Mex$ 229,51
L 500Mex$ 459,03
L 1.000Mex$ 918,05
L 5.000Mex$ 4.590,26
L 10.000Mex$ 9.180,53
L 25.000Mex$ 22.951
L 50.000Mex$ 45.903
L 100.000Mex$ 91.805
L 500.000Mex$ 459.026