Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,8826 | Mex$ 0,9161 | 3,51% |
3 tháng | Mex$ 0,8681 | Mex$ 0,9161 | 2,29% |
1 năm | Mex$ 0,8681 | Mex$ 0,9683 | 0,34% |
2 năm | Mex$ 0,8681 | Mex$ 1,2914 | 26,14% |
3 năm | Mex$ 0,8681 | Mex$ 1,4780 | 34,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Peso Mexico (MXN) |
L 1 | Mex$ 0,9181 |
L 5 | Mex$ 4,5903 |
L 10 | Mex$ 9,1805 |
L 25 | Mex$ 22,951 |
L 50 | Mex$ 45,903 |
L 100 | Mex$ 91,805 |
L 250 | Mex$ 229,51 |
L 500 | Mex$ 459,03 |
L 1.000 | Mex$ 918,05 |
L 5.000 | Mex$ 4.590,26 |
L 10.000 | Mex$ 9.180,53 |
L 25.000 | Mex$ 22.951 |
L 50.000 | Mex$ 45.903 |
L 100.000 | Mex$ 91.805 |
L 500.000 | Mex$ 459.026 |