Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / LSL Đảo
Mex$
=
L
15/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,0916 L 1,1330 3,39%
3 tháng L 1,0916 L 1,1520 2,24%
1 năm L 1,0328 L 1,1520 0,33%
2 năm L 0,7743 L 1,1520 35,39%
3 năm L 0,6766 L 1,1520 53,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Loti Lesotho (LSL)
Mex$ 1L 1,0893
Mex$ 5L 5,4465
Mex$ 10L 10,893
Mex$ 25L 27,232
Mex$ 50L 54,465
Mex$ 100L 108,93
Mex$ 250L 272,32
Mex$ 500L 544,65
Mex$ 1.000L 1.089,30
Mex$ 5.000L 5.446,49
Mex$ 10.000L 10.893
Mex$ 25.000L 27.232
Mex$ 50.000L 54.465
Mex$ 100.000L 108.930
Mex$ 500.000L 544.649