Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,0916 | L 1,1330 | 3,39% |
3 tháng | L 1,0916 | L 1,1520 | 2,24% |
1 năm | L 1,0328 | L 1,1520 | 0,33% |
2 năm | L 0,7743 | L 1,1520 | 35,39% |
3 năm | L 0,6766 | L 1,1520 | 53,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Loti Lesotho (LSL) |
Mex$ 1 | L 1,0893 |
Mex$ 5 | L 5,4465 |
Mex$ 10 | L 10,893 |
Mex$ 25 | L 27,232 |
Mex$ 50 | L 54,465 |
Mex$ 100 | L 108,93 |
Mex$ 250 | L 272,32 |
Mex$ 500 | L 544,65 |
Mex$ 1.000 | L 1.089,30 |
Mex$ 5.000 | L 5.446,49 |
Mex$ 10.000 | L 10.893 |
Mex$ 25.000 | L 27.232 |
Mex$ 50.000 | L 54.465 |
Mex$ 100.000 | L 108.930 |
Mex$ 500.000 | L 544.649 |