Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,2488 | RM 0,2573 | 1,79% |
3 tháng | RM 0,2463 | RM 0,2573 | 1,68% |
1 năm | RM 0,2327 | RM 0,2581 | 8,50% |
2 năm | RM 0,2327 | RM 0,2879 | 4,82% |
3 năm | RM 0,2327 | RM 0,3049 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Ringgit Malaysia (MYR) |
L 100 | RM 25,589 |
L 500 | RM 127,95 |
L 1.000 | RM 255,89 |
L 2.500 | RM 639,73 |
L 5.000 | RM 1.279,45 |
L 10.000 | RM 2.558,91 |
L 25.000 | RM 6.397,27 |
L 50.000 | RM 12.795 |
L 100.000 | RM 25.589 |
L 500.000 | RM 127.945 |
L 1.000.000 | RM 255.891 |
L 2.500.000 | RM 639.727 |
L 5.000.000 | RM 1.279.453 |
L 10.000.000 | RM 2.558.906 |
L 50.000.000 | RM 12.794.532 |