Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / MYR Đảo
L
=
RM
16/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,2488 RM 0,2573 1,79%
3 tháng RM 0,2463 RM 0,2573 1,68%
1 năm RM 0,2327 RM 0,2581 8,50%
2 năm RM 0,2327 RM 0,2879 4,82%
3 năm RM 0,2327 RM 0,3049 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Ringgit Malaysia (MYR)
L 100RM 25,589
L 500RM 127,95
L 1.000RM 255,89
L 2.500RM 639,73
L 5.000RM 1.279,45
L 10.000RM 2.558,91
L 25.000RM 6.397,27
L 50.000RM 12.795
L 100.000RM 25.589
L 500.000RM 127.945
L 1.000.000RM 255.891
L 2.500.000RM 639.727
L 5.000.000RM 1.279.453
L 10.000.000RM 2.558.906
L 50.000.000RM 12.794.532