Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / LSL Đảo
RM
=
L
03/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,8973 L 4,0189 0,62%
3 tháng L 3,8973 L 4,0594 0,97%
1 năm L 3,8740 L 4,2977 4,71%
2 năm L 3,4737 L 4,2977 7,69%
3 năm L 3,2794 L 4,2977 11,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Loti Lesotho (LSL)
RM 1L 3,9030
RM 5L 19,515
RM 10L 39,030
RM 25L 97,574
RM 50L 195,15
RM 100L 390,30
RM 250L 975,74
RM 500L 1.951,48
RM 1.000L 3.902,95
RM 5.000L 19.515
RM 10.000L 39.030
RM 25.000L 97.574
RM 50.000L 195.148
RM 100.000L 390.295
RM 500.000L 1.951.477