Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,8973 | L 4,0189 | 0,62% |
3 tháng | L 3,8973 | L 4,0594 | 0,97% |
1 năm | L 3,8740 | L 4,2977 | 4,71% |
2 năm | L 3,4737 | L 4,2977 | 7,69% |
3 năm | L 3,2794 | L 4,2977 | 11,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Loti Lesotho (LSL) |
RM 1 | L 3,9030 |
RM 5 | L 19,515 |
RM 10 | L 39,030 |
RM 25 | L 97,574 |
RM 50 | L 195,15 |
RM 100 | L 390,30 |
RM 250 | L 975,74 |
RM 500 | L 1.951,48 |
RM 1.000 | L 3.902,95 |
RM 5.000 | L 19.515 |
RM 10.000 | L 39.030 |
RM 25.000 | L 97.574 |
RM 50.000 | L 195.148 |
RM 100.000 | L 390.295 |
RM 500.000 | L 1.951.477 |