Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / NAD Đảo
L
=
N$
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,9971 N$ 1,0019 0,001%
3 tháng N$ 0,9971 N$ 1,0019 0,002%
1 năm N$ 0,9871 N$ 1,0731 0,02%
2 năm N$ 0,9247 N$ 1,0731 1,46%
3 năm N$ 0,9247 N$ 1,0731 0,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Namibia (NAD)
L 1N$ 1,0000
L 5N$ 5,0000
L 10N$ 10,000
L 25N$ 25,000
L 50N$ 50,000
L 100N$ 100,00
L 250N$ 250,00
L 500N$ 500,00
L 1.000N$ 1.000,01
L 5.000N$ 5.000,05
L 10.000N$ 10.000
L 25.000N$ 25.000
L 50.000N$ 50.000
L 100.000N$ 100.001
L 500.000N$ 500.005