Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,9971 | N$ 1,0019 | 0,001% |
3 tháng | N$ 0,9971 | N$ 1,0019 | 0,002% |
1 năm | N$ 0,9871 | N$ 1,0731 | 0,02% |
2 năm | N$ 0,9247 | N$ 1,0731 | 1,46% |
3 năm | N$ 0,9247 | N$ 1,0731 | 0,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Namibia (NAD) |
L 1 | N$ 1,0000 |
L 5 | N$ 5,0000 |
L 10 | N$ 10,000 |
L 25 | N$ 25,000 |
L 50 | N$ 50,000 |
L 100 | N$ 100,00 |
L 250 | N$ 250,00 |
L 500 | N$ 500,00 |
L 1.000 | N$ 1.000,01 |
L 5.000 | N$ 5.000,05 |
L 10.000 | N$ 10.000 |
L 25.000 | N$ 25.000 |
L 50.000 | N$ 50.000 |
L 100.000 | N$ 100.001 |
L 500.000 | N$ 500.005 |