Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / LSL Đảo
N$
=
L
15/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,9981 L 1,0029 0,001%
3 tháng L 0,9981 L 1,0029 0,001%
1 năm L 0,9318 L 1,0130 0,20%
2 năm L 0,9318 L 1,0814 1,44%
3 năm L 0,9318 L 1,0814 0,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Loti Lesotho (LSL)
N$ 1L 1,0000
N$ 5L 5,0000
N$ 10L 9,9999
N$ 25L 25,000
N$ 50L 50,000
N$ 100L 99,999
N$ 250L 250,00
N$ 500L 500,00
N$ 1.000L 999,99
N$ 5.000L 4.999,95
N$ 10.000L 9.999,91
N$ 25.000L 25.000
N$ 50.000L 50.000
N$ 100.000L 99.999
N$ 500.000L 499.995