Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,9981 | L 1,0029 | 0,001% |
3 tháng | L 0,9981 | L 1,0029 | 0,001% |
1 năm | L 0,9318 | L 1,0130 | 0,20% |
2 năm | L 0,9318 | L 1,0814 | 1,44% |
3 năm | L 0,9318 | L 1,0814 | 0,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Loti Lesotho (LSL) |
N$ 1 | L 1,0000 |
N$ 5 | L 5,0000 |
N$ 10 | L 9,9999 |
N$ 25 | L 25,000 |
N$ 50 | L 50,000 |
N$ 100 | L 99,999 |
N$ 250 | L 250,00 |
N$ 500 | L 500,00 |
N$ 1.000 | L 999,99 |
N$ 5.000 | L 4.999,95 |
N$ 10.000 | L 9.999,91 |
N$ 25.000 | L 25.000 |
N$ 50.000 | L 50.000 |
N$ 100.000 | L 99.999 |
N$ 500.000 | L 499.995 |