Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 59,670 | ₦ 78,274 | 22,42% |
3 tháng | ₦ 59,670 | ₦ 86,577 | 1,79% |
1 năm | ₦ 23,338 | ₦ 86,577 | 224,31% |
2 năm | ₦ 23,338 | ₦ 86,577 | 204,26% |
3 năm | ₦ 23,338 | ₦ 86,577 | 167,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Naira Nigeria (NGN) |
L 1 | ₦ 79,840 |
L 5 | ₦ 399,20 |
L 10 | ₦ 798,40 |
L 25 | ₦ 1.996,00 |
L 50 | ₦ 3.992,01 |
L 100 | ₦ 7.984,02 |
L 250 | ₦ 19.960 |
L 500 | ₦ 39.920 |
L 1.000 | ₦ 79.840 |
L 5.000 | ₦ 399.201 |
L 10.000 | ₦ 798.402 |
L 25.000 | ₦ 1.996.004 |
L 50.000 | ₦ 3.992.009 |
L 100.000 | ₦ 7.984.018 |
L 500.000 | ₦ 39.920.089 |