Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / NGN Đảo
L
=
15/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 59,670 78,274 22,42%
3 tháng 59,670 86,577 1,79%
1 năm 23,338 86,577 224,31%
2 năm 23,338 86,577 204,26%
3 năm 23,338 86,577 167,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Naira Nigeria (NGN)
L 1 79,840
L 5 399,20
L 10 798,40
L 25 1.996,00
L 50 3.992,01
L 100 7.984,02
L 250 19.960
L 500 39.920
L 1.000 79.840
L 5.000 399.201
L 10.000 798.402
L 25.000 1.996.004
L 50.000 3.992.009
L 100.000 7.984.018
L 500.000 39.920.089