Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / LSL Đảo
=
L
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,01209 L 0,01661 26,85%
3 tháng L 0,01155 L 0,01676 4,04%
1 năm L 0,01155 L 0,04285 71,03%
2 năm L 0,01155 L 0,04285 68,45%
3 năm L 0,01155 L 0,04285 64,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Loti Lesotho (LSL)
100L 1,2032
500L 6,0160
1.000L 12,032
2.500L 30,080
5.000L 60,160
10.000L 120,32
25.000L 300,80
50.000L 601,60
100.000L 1.203,20
500.000L 6.015,99
1.000.000L 12.032
2.500.000L 30.080
5.000.000L 60.160
10.000.000L 120.320
50.000.000L 601.599