Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,01209 | L 0,01661 | 26,85% |
3 tháng | L 0,01155 | L 0,01676 | 4,04% |
1 năm | L 0,01155 | L 0,04285 | 71,03% |
2 năm | L 0,01155 | L 0,04285 | 68,45% |
3 năm | L 0,01155 | L 0,04285 | 64,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Loti Lesotho (LSL) |
₦ 100 | L 1,2032 |
₦ 500 | L 6,0160 |
₦ 1.000 | L 12,032 |
₦ 2.500 | L 30,080 |
₦ 5.000 | L 60,160 |
₦ 10.000 | L 120,32 |
₦ 25.000 | L 300,80 |
₦ 50.000 | L 601,60 |
₦ 100.000 | L 1.203,20 |
₦ 500.000 | L 6.015,99 |
₦ 1.000.000 | L 12.032 |
₦ 2.500.000 | L 30.080 |
₦ 5.000.000 | L 60.160 |
₦ 10.000.000 | L 120.320 |
₦ 50.000.000 | L 601.599 |