Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / NOK Đảo
L
=
kr
15/05/2024 4:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5718 kr 0,5936 1,44%
3 tháng kr 0,5445 kr 0,5936 5,64%
1 năm kr 0,5352 kr 0,6096 4,88%
2 năm kr 0,5352 kr 0,6299 2,64%
3 năm kr 0,5352 kr 0,6299 0,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Krone Na Uy (NOK)
L 1kr 0,5814
L 5kr 2,9069
L 10kr 5,8138
L 25kr 14,534
L 50kr 29,069
L 100kr 58,138
L 250kr 145,34
L 500kr 290,69
L 1.000kr 581,38
L 5.000kr 2.906,89
L 10.000kr 5.813,79
L 25.000kr 14.534
L 50.000kr 29.069
L 100.000kr 58.138
L 500.000kr 290.689