Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5718 | kr 0,5936 | 1,44% |
3 tháng | kr 0,5445 | kr 0,5936 | 5,64% |
1 năm | kr 0,5352 | kr 0,6096 | 4,88% |
2 năm | kr 0,5352 | kr 0,6299 | 2,64% |
3 năm | kr 0,5352 | kr 0,6299 | 0,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Krone Na Uy (NOK) |
L 1 | kr 0,5814 |
L 5 | kr 2,9069 |
L 10 | kr 5,8138 |
L 25 | kr 14,534 |
L 50 | kr 29,069 |
L 100 | kr 58,138 |
L 250 | kr 145,34 |
L 500 | kr 290,69 |
L 1.000 | kr 581,38 |
L 5.000 | kr 2.906,89 |
L 10.000 | kr 5.813,79 |
L 25.000 | kr 14.534 |
L 50.000 | kr 29.069 |
L 100.000 | kr 58.138 |
L 500.000 | kr 290.689 |