Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,6846 | L 1,7487 | 1,35% |
3 tháng | L 1,6846 | L 1,8366 | 5,88% |
1 năm | L 1,6405 | L 1,8686 | 6,10% |
2 năm | L 1,5876 | L 1,8686 | 2,33% |
3 năm | L 1,5876 | L 1,8686 | 0,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Loti Lesotho (LSL) |
kr 1 | L 1,7019 |
kr 5 | L 8,5094 |
kr 10 | L 17,019 |
kr 25 | L 42,547 |
kr 50 | L 85,094 |
kr 100 | L 170,19 |
kr 250 | L 425,47 |
kr 500 | L 850,94 |
kr 1.000 | L 1.701,88 |
kr 5.000 | L 8.509,41 |
kr 10.000 | L 17.019 |
kr 25.000 | L 42.547 |
kr 50.000 | L 85.094 |
kr 100.000 | L 170.188 |
kr 500.000 | L 850.941 |