Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / LSL Đảo
kr
=
L
15/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,6846 L 1,7487 1,35%
3 tháng L 1,6846 L 1,8366 5,88%
1 năm L 1,6405 L 1,8686 6,10%
2 năm L 1,5876 L 1,8686 2,33%
3 năm L 1,5876 L 1,8686 0,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Loti Lesotho (LSL)
kr 1L 1,7019
kr 5L 8,5094
kr 10L 17,019
kr 25L 42,547
kr 50L 85,094
kr 100L 170,19
kr 250L 425,47
kr 500L 850,94
kr 1.000L 1.701,88
kr 5.000L 8.509,41
kr 10.000L 17.019
kr 25.000L 42.547
kr 50.000L 85.094
kr 100.000L 170.188
kr 500.000L 850.941