Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,08765 | NZ$ 0,09043 | 1,01% |
3 tháng | NZ$ 0,08389 | NZ$ 0,09043 | 5,30% |
1 năm | NZ$ 0,08224 | NZ$ 0,09221 | 8,51% |
2 năm | NZ$ 0,08224 | NZ$ 0,1015 | 7,71% |
3 năm | NZ$ 0,08224 | NZ$ 0,1028 | 7,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la New Zealand (NZD) |
L 100 | NZ$ 8,9871 |
L 500 | NZ$ 44,935 |
L 1.000 | NZ$ 89,871 |
L 2.500 | NZ$ 224,68 |
L 5.000 | NZ$ 449,35 |
L 10.000 | NZ$ 898,71 |
L 25.000 | NZ$ 2.246,77 |
L 50.000 | NZ$ 4.493,53 |
L 100.000 | NZ$ 8.987,07 |
L 500.000 | NZ$ 44.935 |
L 1.000.000 | NZ$ 89.871 |
L 2.500.000 | NZ$ 224.677 |
L 5.000.000 | NZ$ 449.353 |
L 10.000.000 | NZ$ 898.707 |
L 50.000.000 | NZ$ 4.493.534 |