Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / NZD Đảo
L
=
NZ$
15/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,08765 NZ$ 0,09043 1,01%
3 tháng NZ$ 0,08389 NZ$ 0,09043 5,30%
1 năm NZ$ 0,08224 NZ$ 0,09221 8,51%
2 năm NZ$ 0,08224 NZ$ 0,1015 7,71%
3 năm NZ$ 0,08224 NZ$ 0,1028 7,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la New Zealand (NZD)
L 100NZ$ 8,9871
L 500NZ$ 44,935
L 1.000NZ$ 89,871
L 2.500NZ$ 224,68
L 5.000NZ$ 449,35
L 10.000NZ$ 898,71
L 25.000NZ$ 2.246,77
L 50.000NZ$ 4.493,53
L 100.000NZ$ 8.987,07
L 500.000NZ$ 44.935
L 1.000.000NZ$ 89.871
L 2.500.000NZ$ 224.677
L 5.000.000NZ$ 449.353
L 10.000.000NZ$ 898.707
L 50.000.000NZ$ 4.493.534