Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 11,059 | L 11,409 | 1,00% |
3 tháng | L 11,059 | L 11,920 | 5,03% |
1 năm | L 10,845 | L 12,160 | 7,84% |
2 năm | L 9,8503 | L 12,160 | 8,35% |
3 năm | L 9,7298 | L 12,160 | 8,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Loti Lesotho (LSL) |
NZ$ 1 | L 11,096 |
NZ$ 5 | L 55,480 |
NZ$ 10 | L 110,96 |
NZ$ 25 | L 277,40 |
NZ$ 50 | L 554,80 |
NZ$ 100 | L 1.109,60 |
NZ$ 250 | L 2.774,00 |
NZ$ 500 | L 5.548,01 |
NZ$ 1.000 | L 11.096 |
NZ$ 5.000 | L 55.480 |
NZ$ 10.000 | L 110.960 |
NZ$ 25.000 | L 277.400 |
NZ$ 50.000 | L 554.801 |
NZ$ 100.000 | L 1.109.602 |
NZ$ 500.000 | L 5.548.009 |