Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / LSL Đảo
NZ$
=
L
14/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 11,059 L 11,409 1,00%
3 tháng L 11,059 L 11,920 5,03%
1 năm L 10,845 L 12,160 7,84%
2 năm L 9,8503 L 12,160 8,35%
3 năm L 9,7298 L 12,160 8,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Loti Lesotho (LSL)
NZ$ 1L 11,096
NZ$ 5L 55,480
NZ$ 10L 110,96
NZ$ 25L 277,40
NZ$ 50L 554,80
NZ$ 100L 1.109,60
NZ$ 250L 2.774,00
NZ$ 500L 5.548,01
NZ$ 1.000L 11.096
NZ$ 5.000L 55.480
NZ$ 10.000L 110.960
NZ$ 25.000L 277.400
NZ$ 50.000L 554.801
NZ$ 100.000L 1.109.602
NZ$ 500.000L 5.548.009