Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / OMR Đảo
L
=
OMR
15/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,02002 OMR 0,02094 3,63%
3 tháng OMR 0,01990 OMR 0,02094 3,26%
1 năm OMR 0,01945 OMR 0,02180 3,70%
2 năm OMR 0,01945 OMR 0,02519 11,46%
3 năm OMR 0,01945 OMR 0,02851 22,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Rial Oman (OMR)
L 100OMR 2,0908
L 500OMR 10,454
L 1.000OMR 20,908
L 2.500OMR 52,270
L 5.000OMR 104,54
L 10.000OMR 209,08
L 25.000OMR 522,70
L 50.000OMR 1.045,40
L 100.000OMR 2.090,79
L 500.000OMR 10.454
L 1.000.000OMR 20.908
L 2.500.000OMR 52.270
L 5.000.000OMR 104.540
L 10.000.000OMR 209.079
L 50.000.000OMR 1.045.397