Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,02002 | OMR 0,02094 | 3,63% |
3 tháng | OMR 0,01990 | OMR 0,02094 | 3,26% |
1 năm | OMR 0,01945 | OMR 0,02180 | 3,70% |
2 năm | OMR 0,01945 | OMR 0,02519 | 11,46% |
3 năm | OMR 0,01945 | OMR 0,02851 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Rial Oman (OMR) |
L 100 | OMR 2,0908 |
L 500 | OMR 10,454 |
L 1.000 | OMR 20,908 |
L 2.500 | OMR 52,270 |
L 5.000 | OMR 104,54 |
L 10.000 | OMR 209,08 |
L 25.000 | OMR 522,70 |
L 50.000 | OMR 1.045,40 |
L 100.000 | OMR 2.090,79 |
L 500.000 | OMR 10.454 |
L 1.000.000 | OMR 20.908 |
L 2.500.000 | OMR 52.270 |
L 5.000.000 | OMR 104.540 |
L 10.000.000 | OMR 209.079 |
L 50.000.000 | OMR 1.045.397 |