Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 47,763 | L 49,942 | 3,50% |
3 tháng | L 47,763 | L 50,254 | 3,16% |
1 năm | L 45,881 | L 51,422 | 3,57% |
2 năm | L 39,702 | L 51,422 | 12,95% |
3 năm | L 35,072 | L 51,422 | 29,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Loti Lesotho (LSL) |
OMR 1 | L 47,889 |
OMR 5 | L 239,45 |
OMR 10 | L 478,89 |
OMR 25 | L 1.197,23 |
OMR 50 | L 2.394,46 |
OMR 100 | L 4.788,92 |
OMR 250 | L 11.972 |
OMR 500 | L 23.945 |
OMR 1.000 | L 47.889 |
OMR 5.000 | L 239.446 |
OMR 10.000 | L 478.892 |
OMR 25.000 | L 1.197.231 |
OMR 50.000 | L 2.394.461 |
OMR 100.000 | L 4.788.922 |
OMR 500.000 | L 23.944.610 |