Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / PEN Đảo
L
=
S/
15/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,1924 S/ 0,2026 3,67%
3 tháng S/ 0,1924 S/ 0,2039 0,58%
1 năm S/ 0,1857 S/ 0,2112 5,45%
2 năm S/ 0,1857 S/ 0,2460 12,22%
3 năm S/ 0,1857 S/ 0,2907 21,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Nuevo sol Peru (PEN)
L 100S/ 20,218
L 500S/ 101,09
L 1.000S/ 202,18
L 2.500S/ 505,44
L 5.000S/ 1.010,88
L 10.000S/ 2.021,75
L 25.000S/ 5.054,38
L 50.000S/ 10.109
L 100.000S/ 20.218
L 500.000S/ 101.088
L 1.000.000S/ 202.175
L 2.500.000S/ 505.438
L 5.000.000S/ 1.010.875
L 10.000.000S/ 2.021.751
L 50.000.000S/ 10.108.754