Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,1924 | S/ 0,2026 | 3,67% |
3 tháng | S/ 0,1924 | S/ 0,2039 | 0,58% |
1 năm | S/ 0,1857 | S/ 0,2112 | 5,45% |
2 năm | S/ 0,1857 | S/ 0,2460 | 12,22% |
3 năm | S/ 0,1857 | S/ 0,2907 | 21,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Nuevo sol Peru (PEN) |
L 100 | S/ 20,218 |
L 500 | S/ 101,09 |
L 1.000 | S/ 202,18 |
L 2.500 | S/ 505,44 |
L 5.000 | S/ 1.010,88 |
L 10.000 | S/ 2.021,75 |
L 25.000 | S/ 5.054,38 |
L 50.000 | S/ 10.109 |
L 100.000 | S/ 20.218 |
L 500.000 | S/ 101.088 |
L 1.000.000 | S/ 202.175 |
L 2.500.000 | S/ 505.438 |
L 5.000.000 | S/ 1.010.875 |
L 10.000.000 | S/ 2.021.751 |
L 50.000.000 | S/ 10.108.754 |