Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 4,9413 | L 5,1981 | 1,89% |
3 tháng | L 4,8717 | L 5,1981 | 0,30% |
1 năm | L 4,7350 | L 5,3853 | 0,02% |
2 năm | L 4,0650 | L 5,3853 | 16,51% |
3 năm | L 3,4394 | L 5,3853 | 33,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Loti Lesotho (LSL) |
S/ 1 | L 4,9856 |
S/ 5 | L 24,928 |
S/ 10 | L 49,856 |
S/ 25 | L 124,64 |
S/ 50 | L 249,28 |
S/ 100 | L 498,56 |
S/ 250 | L 1.246,40 |
S/ 500 | L 2.492,81 |
S/ 1.000 | L 4.985,61 |
S/ 5.000 | L 24.928 |
S/ 10.000 | L 49.856 |
S/ 25.000 | L 124.640 |
S/ 50.000 | L 249.281 |
S/ 100.000 | L 498.561 |
S/ 500.000 | L 2.492.807 |