Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / LSL Đảo
S/
=
L
09/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 4,9413 L 5,1981 1,89%
3 tháng L 4,8717 L 5,1981 0,30%
1 năm L 4,7350 L 5,3853 0,02%
2 năm L 4,0650 L 5,3853 16,51%
3 năm L 3,4394 L 5,3853 33,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Loti Lesotho (LSL)
S/ 1L 4,9856
S/ 5L 24,928
S/ 10L 49,856
S/ 25L 124,64
S/ 50L 249,28
S/ 100L 498,56
S/ 250L 1.246,40
S/ 500L 2.492,81
S/ 1.000L 4.985,61
S/ 5.000L 24.928
S/ 10.000L 49.856
S/ 25.000L 124.640
S/ 50.000L 249.281
S/ 100.000L 498.561
S/ 500.000L 2.492.807