Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2101 | zł 0,2176 | 1,71% |
3 tháng | zł 0,2056 | zł 0,2176 | 2,05% |
1 năm | zł 0,2056 | zł 0,2311 | 0,69% |
2 năm | zł 0,2056 | zł 0,2853 | 21,91% |
3 năm | zł 0,2056 | zł 0,2994 | 18,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Złoty Ba Lan (PLN) |
L 100 | zł 21,481 |
L 500 | zł 107,41 |
L 1.000 | zł 214,81 |
L 2.500 | zł 537,03 |
L 5.000 | zł 1.074,07 |
L 10.000 | zł 2.148,13 |
L 25.000 | zł 5.370,34 |
L 50.000 | zł 10.741 |
L 100.000 | zł 21.481 |
L 500.000 | zł 107.407 |
L 1.000.000 | zł 214.813 |
L 2.500.000 | zł 537.034 |
L 5.000.000 | zł 1.074.067 |
L 10.000.000 | zł 2.148.134 |
L 50.000.000 | zł 10.740.670 |