Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 4,5952 | L 4,7596 | 1,67% |
3 tháng | L 4,5952 | L 4,8631 | 1,80% |
1 năm | L 4,3265 | L 4,8631 | 4,49% |
2 năm | L 3,5056 | L 4,8631 | 27,76% |
3 năm | L 3,3400 | L 4,8631 | 24,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Loti Lesotho (LSL) |
zł 1 | L 4,6655 |
zł 5 | L 23,327 |
zł 10 | L 46,655 |
zł 25 | L 116,64 |
zł 50 | L 233,27 |
zł 100 | L 466,55 |
zł 250 | L 1.166,37 |
zł 500 | L 2.332,73 |
zł 1.000 | L 4.665,47 |
zł 5.000 | L 23.327 |
zł 10.000 | L 46.655 |
zł 25.000 | L 116.637 |
zł 50.000 | L 233.273 |
zł 100.000 | L 466.547 |
zł 500.000 | L 2.332.734 |