Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,1896 | ر.ق 0,1982 | 3,63% |
3 tháng | ر.ق 0,1884 | ر.ق 0,1982 | 3,26% |
1 năm | ر.ق 0,1841 | ر.ق 0,2063 | 3,70% |
2 năm | ر.ق 0,1841 | ر.ق 0,2385 | 11,46% |
3 năm | ر.ق 0,1841 | ر.ق 0,2699 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Riyal Qatar (QAR) |
L 100 | ر.ق 19,793 |
L 500 | ر.ق 98,967 |
L 1.000 | ر.ق 197,93 |
L 2.500 | ر.ق 494,83 |
L 5.000 | ر.ق 989,67 |
L 10.000 | ر.ق 1.979,34 |
L 25.000 | ر.ق 4.948,34 |
L 50.000 | ر.ق 9.896,68 |
L 100.000 | ر.ق 19.793 |
L 500.000 | ر.ق 98.967 |
L 1.000.000 | ر.ق 197.934 |
L 2.500.000 | ر.ق 494.834 |
L 5.000.000 | ر.ق 989.668 |
L 10.000.000 | ر.ق 1.979.337 |
L 50.000.000 | ر.ق 9.896.683 |