Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / QAR Đảo
L
=
ر.ق
15/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1896 ر.ق 0,1982 3,63%
3 tháng ر.ق 0,1884 ر.ق 0,1982 3,26%
1 năm ر.ق 0,1841 ر.ق 0,2063 3,70%
2 năm ر.ق 0,1841 ر.ق 0,2385 11,46%
3 năm ر.ق 0,1841 ر.ق 0,2699 22,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Riyal Qatar (QAR)
L 100ر.ق 19,793
L 500ر.ق 98,967
L 1.000ر.ق 197,93
L 2.500ر.ق 494,83
L 5.000ر.ق 989,67
L 10.000ر.ق 1.979,34
L 25.000ر.ق 4.948,34
L 50.000ر.ق 9.896,68
L 100.000ر.ق 19.793
L 500.000ر.ق 98.967
L 1.000.000ر.ق 197.934
L 2.500.000ر.ق 494.834
L 5.000.000ر.ق 989.668
L 10.000.000ر.ق 1.979.337
L 50.000.000ر.ق 9.896.683