Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / LSL Đảo
ر.ق
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 5,0836 L 5,2754 0,61%
3 tháng L 5,0836 L 5,3084 1,19%
1 năm L 4,8465 L 5,4318 1,43%
2 năm L 4,1937 L 5,4318 17,54%
3 năm L 3,7047 L 5,4318 28,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Loti Lesotho (LSL)
ر.ق 1L 5,0824
ر.ق 5L 25,412
ر.ق 10L 50,824
ر.ق 25L 127,06
ر.ق 50L 254,12
ر.ق 100L 508,24
ر.ق 250L 1.270,60
ر.ق 500L 2.541,21
ر.ق 1.000L 5.082,42
ر.ق 5.000L 25.412
ر.ق 10.000L 50.824
ر.ق 25.000L 127.060
ر.ق 50.000L 254.121
ر.ق 100.000L 508.242
ر.ق 500.000L 2.541.209