Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 5,0836 | L 5,2754 | 0,61% |
3 tháng | L 5,0836 | L 5,3084 | 1,19% |
1 năm | L 4,8465 | L 5,4318 | 1,43% |
2 năm | L 4,1937 | L 5,4318 | 17,54% |
3 năm | L 3,7047 | L 5,4318 | 28,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Loti Lesotho (LSL) |
ر.ق 1 | L 5,0824 |
ر.ق 5 | L 25,412 |
ر.ق 10 | L 50,824 |
ر.ق 25 | L 127,06 |
ر.ق 50 | L 254,12 |
ر.ق 100 | L 508,24 |
ر.ق 250 | L 1.270,60 |
ر.ق 500 | L 2.541,21 |
ر.ق 1.000 | L 5.082,42 |
ر.ق 5.000 | L 25.412 |
ر.ق 10.000 | L 50.824 |
ر.ق 25.000 | L 127.060 |
ر.ق 50.000 | L 254.121 |
ر.ق 100.000 | L 508.242 |
ر.ق 500.000 | L 2.541.209 |