Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / RON Đảo
L
=
RON
15/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,2422 RON 0,2510 1,08%
3 tháng RON 0,2370 RON 0,2510 3,46%
1 năm RON 0,2342 RON 0,2541 6,71%
2 năm RON 0,2342 RON 0,3023 13,97%
3 năm RON 0,2342 RON 0,3153 12,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Leu Romania (RON)
L 100RON 25,043
L 500RON 125,22
L 1.000RON 250,43
L 2.500RON 626,08
L 5.000RON 1.252,17
L 10.000RON 2.504,33
L 25.000RON 6.260,83
L 50.000RON 12.522
L 100.000RON 25.043
L 500.000RON 125.217
L 1.000.000RON 250.433
L 2.500.000RON 626.083
L 5.000.000RON 1.252.166
L 10.000.000RON 2.504.332
L 50.000.000RON 12.521.659