Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,2422 | RON 0,2510 | 1,08% |
3 tháng | RON 0,2370 | RON 0,2510 | 3,46% |
1 năm | RON 0,2342 | RON 0,2541 | 6,71% |
2 năm | RON 0,2342 | RON 0,3023 | 13,97% |
3 năm | RON 0,2342 | RON 0,3153 | 12,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Leu Romania (RON) |
L 100 | RON 25,043 |
L 500 | RON 125,22 |
L 1.000 | RON 250,43 |
L 2.500 | RON 626,08 |
L 5.000 | RON 1.252,17 |
L 10.000 | RON 2.504,33 |
L 25.000 | RON 6.260,83 |
L 50.000 | RON 12.522 |
L 100.000 | RON 25.043 |
L 500.000 | RON 125.217 |
L 1.000.000 | RON 250.433 |
L 2.500.000 | RON 626.083 |
L 5.000.000 | RON 1.252.166 |
L 10.000.000 | RON 2.504.332 |
L 50.000.000 | RON 12.521.659 |