Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / LSL Đảo
RON
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,9844 L 4,1284 0,007%
3 tháng L 3,9844 L 4,2202 2,85%
1 năm L 3,9354 L 4,2705 3,65%
2 năm L 3,3084 L 4,2705 17,00%
3 năm L 3,1716 L 4,2705 15,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Loti Lesotho (LSL)
RON 1L 3,9799
RON 5L 19,899
RON 10L 39,799
RON 25L 99,497
RON 50L 198,99
RON 100L 397,99
RON 250L 994,97
RON 500L 1.989,94
RON 1.000L 3.979,87
RON 5.000L 19.899
RON 10.000L 39.799
RON 25.000L 99.497
RON 50.000L 198.994
RON 100.000L 397.987
RON 500.000L 1.989.936