Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,9844 | L 4,1284 | 0,007% |
3 tháng | L 3,9844 | L 4,2202 | 2,85% |
1 năm | L 3,9354 | L 4,2705 | 3,65% |
2 năm | L 3,3084 | L 4,2705 | 17,00% |
3 năm | L 3,1716 | L 4,2705 | 15,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Loti Lesotho (LSL) |
RON 1 | L 3,9799 |
RON 5 | L 19,899 |
RON 10 | L 39,799 |
RON 25 | L 99,497 |
RON 50 | L 198,99 |
RON 100 | L 397,99 |
RON 250 | L 994,97 |
RON 500 | L 1.989,94 |
RON 1.000 | L 3.979,87 |
RON 5.000 | L 19.899 |
RON 10.000 | L 39.799 |
RON 25.000 | L 99.497 |
RON 50.000 | L 198.994 |
RON 100.000 | L 397.987 |
RON 500.000 | L 1.989.936 |