Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,7053 | SRe 0,7584 | 3,03% |
3 tháng | SRe 0,6962 | SRe 0,7584 | 6,83% |
1 năm | SRe 0,6573 | SRe 0,7789 | 9,05% |
2 năm | SRe 0,6573 | SRe 0,9090 | 15,87% |
3 năm | SRe 0,6573 | SRe 1,2178 | 35,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Rupee Seychelles (SCR) |
L 1 | SRe 0,7391 |
L 5 | SRe 3,6957 |
L 10 | SRe 7,3913 |
L 25 | SRe 18,478 |
L 50 | SRe 36,957 |
L 100 | SRe 73,913 |
L 250 | SRe 184,78 |
L 500 | SRe 369,57 |
L 1.000 | SRe 739,13 |
L 5.000 | SRe 3.695,65 |
L 10.000 | SRe 7.391,30 |
L 25.000 | SRe 18.478 |
L 50.000 | SRe 36.957 |
L 100.000 | SRe 73.913 |
L 500.000 | SRe 369.565 |