Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / SCR Đảo
L
=
SRe
15/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,7053 SRe 0,7584 3,03%
3 tháng SRe 0,6962 SRe 0,7584 6,83%
1 năm SRe 0,6573 SRe 0,7789 9,05%
2 năm SRe 0,6573 SRe 0,9090 15,87%
3 năm SRe 0,6573 SRe 1,2178 35,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Rupee Seychelles (SCR)
L 1SRe 0,7391
L 5SRe 3,6957
L 10SRe 7,3913
L 25SRe 18,478
L 50SRe 36,957
L 100SRe 73,913
L 250SRe 184,78
L 500SRe 369,57
L 1.000SRe 739,13
L 5.000SRe 3.695,65
L 10.000SRe 7.391,30
L 25.000SRe 18.478
L 50.000SRe 36.957
L 100.000SRe 73.913
L 500.000SRe 369.565