Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,3186 | L 1,4178 | 0,66% |
3 tháng | L 1,3186 | L 1,4364 | 1,84% |
1 năm | L 1,2839 | L 1,5215 | 2,12% |
2 năm | L 1,1001 | L 1,5215 | 17,84% |
3 năm | L 0,8212 | L 1,5215 | 50,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Loti Lesotho (LSL) |
SRe 1 | L 1,3637 |
SRe 5 | L 6,8187 |
SRe 10 | L 13,637 |
SRe 25 | L 34,094 |
SRe 50 | L 68,187 |
SRe 100 | L 136,37 |
SRe 250 | L 340,94 |
SRe 500 | L 681,87 |
SRe 1.000 | L 1.363,74 |
SRe 5.000 | L 6.818,72 |
SRe 10.000 | L 13.637 |
SRe 25.000 | L 34.094 |
SRe 50.000 | L 68.187 |
SRe 100.000 | L 136.374 |
SRe 500.000 | L 681.872 |