Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / LSL Đảo
SRe
=
L
10/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,3186 L 1,4178 0,66%
3 tháng L 1,3186 L 1,4364 1,84%
1 năm L 1,2839 L 1,5215 2,12%
2 năm L 1,1001 L 1,5215 17,84%
3 năm L 0,8212 L 1,5215 50,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Loti Lesotho (LSL)
SRe 1L 1,3637
SRe 5L 6,8187
SRe 10L 13,637
SRe 25L 34,094
SRe 50L 68,187
SRe 100L 136,37
SRe 250L 340,94
SRe 500L 681,87
SRe 1.000L 1.363,74
SRe 5.000L 6.818,72
SRe 10.000L 13.637
SRe 25.000L 34.094
SRe 50.000L 68.187
SRe 100.000L 136.374
SRe 500.000L 681.872