Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5673 | kr 0,5910 | 2,43% |
3 tháng | kr 0,5328 | kr 0,5910 | 7,65% |
1 năm | kr 0,5328 | kr 0,6002 | 9,98% |
2 năm | kr 0,5328 | kr 0,6440 | 4,60% |
3 năm | kr 0,5328 | kr 0,6593 | 0,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Krona Thụy Điển (SEK) |
L 1 | kr 0,5875 |
L 5 | kr 2,9377 |
L 10 | kr 5,8754 |
L 25 | kr 14,688 |
L 50 | kr 29,377 |
L 100 | kr 58,754 |
L 250 | kr 146,88 |
L 500 | kr 293,77 |
L 1.000 | kr 587,54 |
L 5.000 | kr 2.937,68 |
L 10.000 | kr 5.875,36 |
L 25.000 | kr 14.688 |
L 50.000 | kr 29.377 |
L 100.000 | kr 58.754 |
L 500.000 | kr 293.768 |