Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,6974 | L 1,7629 | 3,49% |
3 tháng | L 1,6974 | L 1,8769 | 6,01% |
1 năm | L 1,6660 | L 1,8769 | 6,28% |
2 năm | L 1,5527 | L 1,8769 | 4,68% |
3 năm | L 1,5168 | L 1,8769 | 0,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Loti Lesotho (LSL) |
kr 1 | L 1,6969 |
kr 5 | L 8,4845 |
kr 10 | L 16,969 |
kr 25 | L 42,422 |
kr 50 | L 84,845 |
kr 100 | L 169,69 |
kr 250 | L 424,22 |
kr 500 | L 848,45 |
kr 1.000 | L 1.696,90 |
kr 5.000 | L 8.484,48 |
kr 10.000 | L 16.969 |
kr 25.000 | L 42.422 |
kr 50.000 | L 84.845 |
kr 100.000 | L 169.690 |
kr 500.000 | L 848.448 |