Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,07096 | S$ 0,07367 | 2,47% |
3 tháng | S$ 0,06952 | S$ 0,07367 | 3,52% |
1 năm | S$ 0,06830 | S$ 0,07523 | 4,76% |
2 năm | S$ 0,06830 | S$ 0,09007 | 14,27% |
3 năm | S$ 0,06830 | S$ 0,09818 | 21,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Singapore (SGD) |
L 100 | S$ 7,3137 |
L 500 | S$ 36,569 |
L 1.000 | S$ 73,137 |
L 2.500 | S$ 182,84 |
L 5.000 | S$ 365,69 |
L 10.000 | S$ 731,37 |
L 25.000 | S$ 1.828,44 |
L 50.000 | S$ 3.656,87 |
L 100.000 | S$ 7.313,74 |
L 500.000 | S$ 36.569 |
L 1.000.000 | S$ 73.137 |
L 2.500.000 | S$ 182.844 |
L 5.000.000 | S$ 365.687 |
L 10.000.000 | S$ 731.374 |
L 50.000.000 | S$ 3.656.871 |