Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 13,674 | L 14,093 | 0,74% |
3 tháng | L 13,674 | L 14,384 | 0,83% |
1 năm | L 13,293 | L 14,642 | 0,68% |
2 năm | L 11,102 | L 14,642 | 21,42% |
3 năm | L 10,186 | L 14,642 | 27,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Loti Lesotho (LSL) |
S$ 1 | L 13,774 |
S$ 5 | L 68,869 |
S$ 10 | L 137,74 |
S$ 25 | L 344,34 |
S$ 50 | L 688,69 |
S$ 100 | L 1.377,38 |
S$ 250 | L 3.443,44 |
S$ 500 | L 6.886,88 |
S$ 1.000 | L 13.774 |
S$ 5.000 | L 68.869 |
S$ 10.000 | L 137.738 |
S$ 25.000 | L 344.344 |
S$ 50.000 | L 688.688 |
S$ 100.000 | L 1.377.376 |
S$ 500.000 | L 6.886.878 |