Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / LSL Đảo
S$
=
L
30/04/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 13,674 L 14,093 0,74%
3 tháng L 13,674 L 14,384 0,83%
1 năm L 13,293 L 14,642 0,68%
2 năm L 11,102 L 14,642 21,42%
3 năm L 10,186 L 14,642 27,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Loti Lesotho (LSL)
S$ 1L 13,774
S$ 5L 68,869
S$ 10L 137,74
S$ 25L 344,34
S$ 50L 688,69
S$ 100L 1.377,38
S$ 250L 3.443,44
S$ 500L 6.886,88
S$ 1.000L 13.774
S$ 5.000L 68.869
S$ 10.000L 137.738
S$ 25.000L 344.344
S$ 50.000L 688.688
S$ 100.000L 1.377.376
S$ 500.000L 6.886.878