Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 29,709 | SOS 31,098 | 3,04% |
3 tháng | SOS 29,584 | SOS 31,235 | 3,35% |
1 năm | SOS 28,744 | SOS 32,539 | 4,10% |
2 năm | SOS 28,744 | SOS 37,899 | 12,32% |
3 năm | SOS 28,744 | SOS 42,733 | 23,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Shilling Somalia (SOS) |
L 1 | SOS 31,032 |
L 5 | SOS 155,16 |
L 10 | SOS 310,32 |
L 25 | SOS 775,81 |
L 50 | SOS 1.551,62 |
L 100 | SOS 3.103,24 |
L 250 | SOS 7.758,10 |
L 500 | SOS 15.516 |
L 1.000 | SOS 31.032 |
L 5.000 | SOS 155.162 |
L 10.000 | SOS 310.324 |
L 25.000 | SOS 775.810 |
L 50.000 | SOS 1.551.621 |
L 100.000 | SOS 3.103.242 |
L 500.000 | SOS 15.516.208 |